| Tên đầy đủ | Dimitar Dimitrov |
| Quốc tịch | Bulgaria |
| Ngày tháng năm sinh | 09/06/1959 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
| 27/07/2006 | IK Start | Skála | 3 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
| 10/06/2003 | Switzerland u21 | Albania u21 | 2 - 1 | 5 (4 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
| 14/08/2003 | Coleraine | Leiria | 2 - 1 | 2 (1 - 1) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 27/03/2001 | Slovakia u21 | Azerbaijan u21 | 5 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
| 09/08/2001 | Atlantas | Rapid Bucuresti | 0 - 4 | 7 (3 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
| 06/11/1990 | Dortmund | Universitatea Craiova | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1989 - 1990 | |||||||
| 13/09/1989 | Dynamo Kyiv | MTK | 4 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 17/10/1989 | First Vienna | Olympiakos | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1988 qualifiers | |||||||
| 29/04/1987 | Finland | Denmark | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1982 - 1983 | |||||||
| 20/10/1982 | Benfica | Lokeren | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 10 | |
| Penalties | 1 | 0.1 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.1 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 25 | 2.5 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 12 | 1.2 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 13 | 1.3 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.1 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.1 |