| Tên đầy đủ | Petar Hristov Nikolov |
| Quốc tịch | Bulgaria |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 1976 qualifiers | |||||||
| 23/11/1975 | Turkey | Soviet Union | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1974 - 1975 | |||||||
| 18/09/1974 | Sturm Graz | Royal Antwerp | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1973 - 1974 | |||||||
| 10/04/1974 | Sporting | Magdeburg SC | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1973 - 1974 | |||||||
| 03/10/1973 | Gwardia Warszawa | Ferencváros | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 1972 - 1973 | |||||||
| 27/09/1972 | Ararat | Larnaca AEK | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 13/12/1972 | Liverpool | Dynamo Berlin | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 11/04/1973 | Borussia Mönchengladbach | Twente | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 1971 - 1972 | |||||||
| 28/09/1971 | Eintracht Braunschweig | Glentoran | 6 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 27/10/1971 | Juventus | Aberdeen | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1972 qualifiers | |||||||
| 05/12/1971 | Turkey | Poland | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1972 | |||||||
| 29/04/1972 | Italy | Belgium | 0 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1970 - 1971 | |||||||
| 30/09/1970 | Pezoporikos Larnaca | Cardiff City | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 24/09/1969 | Turkey | Switzerland | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 06/05/1970 | Romania | Yugolsavia | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 14 | |
| Penalties | 2 | 0.14 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.14 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 1 | 0.07 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.07 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |