| Tên đầy đủ | Velichko Tsonchev |
| Quốc tịch | Bulgaria |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1991 - 1992 | |||||||
| 07/11/1991 | Torpedo Moskva | Sigma | 0 - 0 | 5 (4 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
| 05/10/1988 | Ujpest | ÍA (Akranes) | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 26/10/1988 | Dinamo Minsk | Victoria Bucuresti | 2 - 1 | 3 (1 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1988 qualifiers | |||||||
| 03/12/1986 | Cyprus | Greece | 2 - 4 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
| 17/09/1986 | Dinamo Minsk | Györ | 2 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 22/10/1986 | Beveren | Athletic Bilbao | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
| 18/09/1985 | Linzer ASK | Banik Ostrava | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1984 u21 | |||||||
| 22/05/1983 | Turkey u21 | Germany FR u21 | 0 - 1 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1983 - 1984 | |||||||
| 27/09/1983 | Inter Bratislava | Rabat Ajax | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Euro 1984 qualifiers | |||||||
| 14/12/1983 | Greece | Luxembourg | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1981 - 1982 | |||||||
| 30/09/1981 | Dynamo Dresden | Zenit | 4 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
| WC 1982 qualifiers - Europe | |||||||
| 05/12/1981 | Italy | Luxembourg | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 26/03/1986 | Soviet Union | England | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 13 | |
| Penalties | 3 | 0.23 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.15 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.08 |
| Thẻ vàng | 18 | 1.38 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 10 | 0.77 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 8 | 0.62 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.08 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |