| Tên đầy đủ | Ib F Nielsen |
| Quốc tịch | Đan Mạch |
| Ngày tháng năm sinh | 03/12/1940 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1975 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| European Cup 1986 - 1987 | |||||||
| 01/10/1986 | Valur | Juventus | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
| 06/11/1985 | St Mirren | Hammarby | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1985 - 1986 | |||||||
| 18/09/1985 | Linfield | Servette | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1984 - 1985 | |||||||
| 18/09/1984 | Differdange | Ajax | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1984 qualifiers | |||||||
| 27/04/1983 | Northern Ireland | Albania | 1 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1982 - 1983 | |||||||
| 15/09/1982 | Haarlem | AA Gent | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1981 - 1982 | |||||||
| 16/09/1981 | Bryne | Genk | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1981 - 1982 | |||||||
| 21/10/1981 | Legia Warszawa | Lausanne Sport | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1982 qualifiers - Europe | |||||||
| 02/09/1981 | Finland | Albania | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1979 - 1980 | |||||||
| 03/10/1979 | Banik Ostrava | Orduspor | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1980 qualifiers | |||||||
| 07/06/1979 | Norway | Scotland | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1977 - 1978 | |||||||
| 28/09/1977 | Ipswich | Landskrona | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 02/06/1982 | Iceland | England | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 01/06/1983 | Norway | Hungary | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 14 | |
| Penalties | 1 | 0.07 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 2 | 0.14 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.07 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |