| Tên đầy đủ | Valdemar Laursen |
| Quốc tịch | Đan Mạch |
| Ngày tháng năm sinh | 30/08/1900 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | Journalist |
| Tình trạng | Chưa xác định |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Olympic Games 1948 | |||||||
| 31/07/1948 | Great Britain OT | Netherlands OT | 4 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Nordic Championships | |||||||
| 17/06/1938 | Norway | Finland | 9 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 07/09/1947 | Finland | Norway | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 02/10/1949 | Sweden | Norway | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 30/09/1951 | Sweden | Norway | 3 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
| friendly | |||||||
| 04/09/1938 | Norway | Sweden | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 02/06/1939 | Sweden | Norway | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 05/10/1941 | Sweden | Germany | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 14/06/1943 | Sweden | Switzerland | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 21/10/1945 | Sweden | Norway | 10- 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 18/05/1947 | Belgium | Scotland | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 11 | |
| Penalties | 2 | 0.18 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.09 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.09 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |