Tên đầy đủ | Fernando Chappell Merino |
Quốc tịch | Peru |
Ngày tháng năm sinh | 11/11/1958 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1989 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Copa Libertadores 1995 | |||||||
08/03/1995 | Alianza Lima | Sporting Cristal | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/05/1995 | Atlético Nacional | Millonarios | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/08/1995 | Millonarios | Atlético Nacional | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1994 | |||||||
11/03/1994 | Sport Marítimo | The Strongest | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/03/1994 | Alianza Lima | Universitario | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/04/1994 | Minerven | Emelec | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/05/1994 | Alianza Lima | Universitario | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1994 qualifiers - S. America | |||||||
12/09/1993 | Venezuela | Ecuador | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1993 | |||||||
10/02/1993 | Universitario | Sporting Cristal | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/03/1993 | San José | Cobreloa | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1992 | |||||||
26/02/1992 | Sporting Cristal | Sport Boys | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/03/1992 | Universidad Católica | Newell's Old Boys | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1990 | |||||||
24/04/1990 | Sporting Cristal | Colo-Colo | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1985 | |||||||
03/05/1985 | Magallenes | Bella Vista | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1984 | |||||||
01/04/1984 | Melgar FBC | Sporting Cristal | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Interamericana | |||||||
00/00/1994 | Universidad Católica | Deportivo Saprissa | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
03/02/1993 | Peru | Romania | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 17 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |