| Tên đầy đủ | Sergio Leiblinger |
| Quốc tịch | Peru |
| Ngày tháng năm sinh | 05/04/1942 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1980 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Copa Libertadores 1991 | |||||||
| 26/02/1991 | Deportes Concepción | Barcelona SC (ecu) | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 06/03/1991 | Universitario | Sport Boys | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1990 | |||||||
| 04/05/1990 | Union Huaral | Sporting Cristal | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 16/05/1982 | Peru | Romania | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 4 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |