| Tên đầy đủ | José Ramirez Calle |
| Quốc tịch | Peru |
| Ngày tháng năm sinh | 17/12/1974 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1976 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Chưa xác định |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Copa Libertadores 1991 | |||||||
| 20/02/1991 | Sport Boys | Universitario | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa America 1991 | |||||||
| 09/07/1991 | Brazil | Bolivia | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
| 19/07/1991 | Brazil | Colombia | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Copa Libertadores 1990 | |||||||
| 17/04/1990 | Barcelona SC (ecu) | The Strongest | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1990 qualifiers - S. America | |||||||
| 10/09/1989 | Paraguay | Ecuador | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1989 | |||||||
| 24/02/1989 | Deportivo Quito | Atlético Nacional | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 07/03/1989 | Deportivo Tachira | Bahia EC | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa America 1989 | |||||||
| 04/07/1989 | Argentina | Ecuador | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | 1 (0 - 1) | |
| 06/07/1989 | Uruguay | Chile | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1988 | |||||||
| 01/07/1988 | Universitario | Alianza Lima | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 26/08/1988 | Universidad Católica | Deportivo Tachira | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1987 | |||||||
| 22/07/1987 | Estudiantes de Merida | Independiente | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1980 | |||||||
| 16/02/1980 | Sporting Cristal | Atletico Chalaco | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 26/03/1980 | Universidad Católica | Santa Fe | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 14 | |
| Penalties | 4 | 0.29 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.14 |
| Penalties cho đội khách | 2 | 0.14 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 3 | 0.21 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.14 |