| Tên đầy đủ | Philippe Kalt |
| Quốc tịch | Pháp |
| Ngày tháng năm sinh | 19/08/1968 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1998 |
| Nghề nghiệp | adviser specialized in inheritence |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2011 u21 qualifiers | |||||||
| 05/09/2009 | Norway u21 | Croatia u21 | 1 - 3 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Europa League 2009 - 2010 | |||||||
| 16/07/2009 | Zimbru | Paços Ferreira | 0 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2008 - 2009 | |||||||
| 17/07/2008 | Ararat | Bellinzona | 0 - 1 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2009 u21 qualifiers | |||||||
| 14/10/2007 | Turkey u21 | Ukraine u21 | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2007 | |||||||
| 22/07/2007 | Hammarby | Utrecht | 0 - 0 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
| 24/08/2006 | Maribor | Partizan | 1 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 14/09/2006 | Livorno | Austria Kärnten | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2006 | |||||||
| 15/07/2006 | OB | Hibernian | 1 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Euro 2000 u21 qualifiers | |||||||
| 09/10/1998 | Cyprus u21 | Austria u21 | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
| 26/08/1999 | Cork | Göteborg | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2000 qualifiers | |||||||
| 05/06/1999 | Faroe Islands | Scotland | 1 - 1 | 2 (1 - 1) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 10/10/2002 | Bosnia-Herzegovina u21 | Germany u21 | 5 - 1 | 4 (0 - 4) | 3 (1 - 2) | 1 (1 - 0) | |
| 07/02/2007 | Croatia | Norway | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 13 | |
| Penalties | 2 | 0.15 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.15 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 32 | 2.46 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 12 | 0.92 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 20 | 1.54 |
| Thẻ đỏ | 6 | 0.46 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.15 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 4 | 0.31 |