| Tên đầy đủ | Stephane Moulin |
| Quốc tịch | Pháp |
| Ngày tháng năm sinh | 27/10/1963 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | teacher |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 23/03/2001 | Turkey u21 | Slovakia u21 | 0 - 1 | 6 (2 - 4) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 05/10/2001 | Malta u21 | Northern Ireland u21 | 2 - 2 | 7 (3 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
| 09/08/2001 | Marítimo | Sarajevo | 1 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
| 10/08/2000 | ÍBV | Hearts | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 24/08/2000 | Buducnost Banovici | Drnovice | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 14/09/2000 | Olimpija | Espanyol | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| Intertoto 2000 | |||||||
| 15/07/2000 | Ceahlaul Piatra Neamt | Austria Wien | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 7 | |
| Penalties | 2 | 0.29 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.14 |
| Thẻ vàng | 19 | 2.71 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 7 | 1 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 12 | 1.71 |
| Thẻ đỏ | 3 | 0.43 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.29 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.14 |