| Tên đầy đủ | Ruddy Buquet |
| Quốc tịch | Pháp |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2011 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2013 u19 qualifiers | |||||||
| 10/10/2012 | Russia u19 | Slovenia u19 | 0 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 15/10/2012 | Russia u19 | Wales u19 | 2 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Europa League 2012 - 2013 | |||||||
| 19/07/2012 | Rosenborg | Ordabasy Shymkent | 2 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 02/08/2012 | Anzhi | Vitesse | 2 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2013 u21 qualifiers | |||||||
| 01/09/2011 | Bulgaria u21 | Netherlands u21 | 0 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 11/11/2011 | Greece u21 | Germany u21 | 4 - 5 | 7 (3 - 4) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2012 u19 qualifiers | |||||||
| 06/10/2011 | Belarus u19 | Montenegro u19 | 0 - 0 | 4 (2 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| 11/10/2011 | Germany u19 | Belarus u19 | 3 - 3 | 5 (2 - 3) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
| Europa League 2011 - 2012 | |||||||
| 21/07/2011 | Sarajevo | Örebro SK | 2 - 0 | 8 (5 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 04/08/2011 | Crvena Zvezda | Ventspils | 7 - 0 | 5 (1 - 4) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
| Euro 2011 u19 qualifiers | |||||||
| 28/04/2011 | Norway u19 | Moldova u19 | 4 - 0 | 2 (0 - 2) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
| 30/04/2011 | Serbia u19 | Moldova u19 | 5 - 0 | 7 (4 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 14/08/2012 | Germany u21 | Argentina u21 | 6 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 11/09/2012 | Gabon | Saudi Arabia | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 14/11/2012 | Andorra | Iceland | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 15 | |
| Penalties | 5 | 0.33 |
| Penalties cho chủ nhà | 5 | 0.33 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 55 | 3.67 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 24 | 1.6 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 31 | 2.07 |
| Thẻ đỏ | 6 | 0.4 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 5 | 0.33 |