| Tên đầy đủ | Håkan Lundgren |
| Quốc tịch | Thụy Điển |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
| 03/10/1990 | Rosenborg | Chornomorets | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1988 - 1989 | |||||||
| 05/10/1988 | Metalist Kharkiv | Borac Banya-Luka | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1988 qualifiers | |||||||
| 23/09/1987 | Norway | Iceland | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1986 - 1987 | |||||||
| 01/10/1986 | Celtic | Shamrock Rovers | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1985 - 1986 | |||||||
| 02/10/1985 | Dynamo Dresden | Cercle Brugge | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 10/09/1922 | Norway | Denmark | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 06/06/1984 | Norway | Wales | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 23/08/1989 | Finland | Yugolsavia | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 8 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |