| Tên đầy đủ | Martin Strömbergsson |
| Quốc tịch | Thụy Điển |
| Ngày tháng năm sinh | 01/04/1977 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2011 |
| Nghề nghiệp | social studies teacher |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2013 u19 qualifiers | |||||||
| 11/10/2012 | Norway u19 | Bosnia-Herzegovina u19 | 3 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 16/10/2012 | Norway u19 | Slovakia u19 | 1 - 2 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 2012 - 2013 | |||||||
| 24/07/2012 | Linfield | AEL | 0 - 0 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 08/08/2012 | Neftchi Baku | Kiryat Shmona | 2 - 2 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2013 u21 qualifiers | |||||||
| 02/09/2011 | Albania u21 | Poland u21 | 0 - 3 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 07/10/2011 | Moldova u21 | Russia u21 | 0 - 6 | 3 (1 - 2) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| 02/06/2012 | Croatia u21 | Switzerland u21 | 1 - 2 | 5 (4 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2012 u19 qualifiers | |||||||
| 08/11/2011 | Serbia u19 | Lithuania u19 | 0 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 13/11/2011 | Israel u19 | Lithuania u19 | 2 - 2 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Europa League 2011 - 2012 | |||||||
| 21/07/2011 | Dinamo Tbilisi | Llanelli | 5 - 0 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 28/07/2011 | Karpaty Lviv | St Patrick's | 2 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2011 u17 qualifiers | |||||||
| 26/03/2011 | England u17 | Northern Ireland u17 | 3 - 2 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
| 31/03/2011 | England u17 | Spain u17 | 2 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 13 | |
| Penalties | 2 | 0.15 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.08 |
| Thẻ vàng | 44 | 3.38 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 18 | 1.38 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 26 | 2 |
| Thẻ đỏ | 3 | 0.23 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.15 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.08 |