| Tên đầy đủ | Morgan Norman |
| Quốc tịch | Thụy Điển |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | police chief |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 2002 qualifiers - Europe | |||||||
| 03/09/2000 | Romania | Lithuania | 1 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
| 28/09/2000 | Wisla Krakow | Real Zaragoza | 4 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
| 30/09/1999 | Nantes | Ionikos Nikea | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2000 qualifiers | |||||||
| 10/10/1998 | Armenia | Iceland | 0 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 08/06/1999 | Yugolsavia | Malta | 4 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 1999 | |||||||
| 10/07/1999 | Rostov | Cementarnica | 2 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1998 - 1999 | |||||||
| 25/08/1998 | Rapid Wien | Omonia | 2 - 0 | 7 (2 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 1997-1998 | |||||||
| 14/08/1997 | Zalgiris | Hapoel Beer Sheva | 0 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
| 17/07/1996 | Hutnik Krakow | Khazri Buzovna | 9 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 22/04/1998 | Belgium | Romania | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 18/08/1999 | Denmark | Netherlands | 0 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 26/04/2000 | Germany | Switzerland | 1 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 12 | |
| Penalties | 1 | 0.08 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 27 | 2.25 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 8 | 0.67 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 19 | 1.58 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |