| Tên đầy đủ | Franz Gächter |
| Quốc tịch | Thụy Sĩ |
| Ngày tháng năm sinh | 15/12/1942 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | teacher |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
| 06/09/1988 | Union Luxembourg | Liege RFC | 1 - 7 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
| 30/09/1986 | CSKA Sofia | Tirol Innsbruck FC | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 22/10/1986 | Dukla Prague | Leverkusen | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
| 01/10/1985 | Banik Ostrava | Linzer ASK | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 06/11/1985 | Dnipro | PSV | 1 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1985 - 1986 | |||||||
| 05/03/1986 | Steaua | Kuusysi Lahti | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1984 - 1985 | |||||||
| 03/10/1984 | Valletta | Austria Wien | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 26/05/1985 | Ireland | Spain | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 26/03/1986 | France | Argentina | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 25/03/1987 | Israel | Germany FR | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 10 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 5 | 0.5 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.2 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.3 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |