| Tên đầy đủ | Juan Fortunatto |
| Quốc tịch | Uruguay |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Copa Libertadores 1981 | |||||||
| 04/04/1981 | Técnico Universitario | Jorge Wilstermann | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1980 | |||||||
| 30/04/1980 | Vasco da Gama | Deportivo Tachira | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1978 | |||||||
| 17/07/1978 | The Strongest | Alianza Lima | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 04/08/1978 | Alianza Lima | The Strongest | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1977 | |||||||
| 10/04/1977 | Deportivo Cuenca | Internacional | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 18/05/1977 | Defensor Sporting | Peñarol | 2 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 14/07/1977 | Boca Juniors | Libertad | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1976 | |||||||
| 04/04/1976 | Cruzeiro | Olimpia Asuncion | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 11/04/1976 | Bolívar | Deportivo Cuenca | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 26/05/1976 | Alianza Lima | LDU Quito | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 1975 | |||||||
| 09/03/1975 | The Strongest | Huachipato | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa America 1975 | |||||||
| 20/08/1975 | Peru | Chile | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 12 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |