| Tên đầy đủ | Brian Lawlor |
| Quốc tịch | Wales |
| Ngày tháng năm sinh | 31/01/1963 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
| 13/07/2006 | Skála | IK Start | 0 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
| 28/07/2005 | Rapid Bucuresti | Sant Julià | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 11/08/2005 | Midtjylland | B36 | 2 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2005 | |||||||
| 18/06/2005 | Valletta | Buducnost Podgorica | 0 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
| 06/09/2002 | Armenia u21 | Ukraine u21 | 1 - 1 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 02/04/2003 | Moldova u21 | Netherlands u21 | 2 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 05/06/2001 | Denmark u21 | Malta u21 | 3 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 04/09/2001 | Slovakia u21 | Moldova u21 | 0 - 0 | 5 (1 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
| 23/08/2001 | Grevenmacher | AEK | 0 - 2 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2000 u16 qualifiers | |||||||
| 15/09/1999 | Lithuania u16 | Russia u16 | 1 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 17/09/1999 | Armenia u16 | Lithuania u16 | 0 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
| 26/08/1999 | Omonia | Belshina Bobruisk | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 1998-1999 | |||||||
| 22/07/1998 | Kareda Siauliai | Maribor | 0 - 3 | 3 (1 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 1997 | |||||||
| 13/07/1997 | Kaunas | Hamburger SV | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 14 | |
| Penalties | 1 | 0.07 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 24 | 1.71 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 8 | 0.57 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 16 | 1.14 |
| Thẻ đỏ | 2 | 0.14 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.14 |