| Tên đầy đủ | Rodger Gifford |
| Quốc tịch | Wales |
| Ngày tháng năm sinh | 12/04/1948 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1986 |
| Nghề nghiệp | Working for the Welsh FA |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
| 29/09/1992 | Galatasaray | Katowice | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 3 (0 - 3) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
| 19/09/1990 | MTK | Luzern FC | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1990 - 1991 | |||||||
| 23/10/1990 | Fram Reykjavik | Barcelona | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1989 - 1990 | |||||||
| 07/03/1990 | Liege RFC | Werder Bremen | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1989 - 1990 | |||||||
| 27/09/1989 | Brøndby | Marseille | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 16/05/1990 | Ireland | Finland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 6 | |
| Penalties | 1 | 0.17 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 3 | 0.5 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.5 |