| Tên đầy đủ | Manfred Schüttengruber |
| Quốc tịch | Áo |
| Ngày tháng năm sinh | 19/01/1960 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 06/10/2000 | Cyprus u21 | Netherlands u21 | 0 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
| 09/08/2001 | MyPa | Helsingborg | 1 - 3 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 2002 qualifiers - Europe | |||||||
| 06/10/2001 | Malta | Northern Ireland | 0 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
| 16/09/1999 | Ionikos Nikea | Nantes | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2000 qualifiers | |||||||
| 14/10/1998 | Lithuania | Bosnia-Herzegovina | 4 - 2 | 5 (2 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1997 - 1998 | |||||||
| 30/09/1997 | Nantes | Aarhus GF | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
| 29/10/1996 | National Bucuresti | Club Brugge | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1996 - 1997 | |||||||
| 26/09/1996 | Nyva Vinnitsa | Sion | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 1996 | |||||||
| 22/07/1996 | Kaunas | Lillestrøm | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
| 08/08/1995 | Kosice | Ujpest | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1994 - 1995 | |||||||
| 23/08/1994 | Rapid Bucuresti | Valletta | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 27/09/1994 | Nantes | Rotor Volgograd | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 19/08/1998 | Hungary | Slovenia | 2 - 1 | 7 (3 - 4) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 10/11/1998 | Slovakia | Poland | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 23/02/2000 | Luxembourg | Northern Ireland | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 15 | |
| Penalties | 4 | 0.27 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
| Penalties cho đội khách | 2 | 0.13 |
| Thẻ vàng | 18 | 1.2 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 8 | 0.53 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 10 | 0.67 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.07 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.07 |