| Tên đầy đủ | Hubert Istace |
| Quốc tịch | Bỉ |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Chưa xác định |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| friendly | |||||||
| 16/10/1910 | Germany | Netherlands | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 26/03/1911 | Germany | Switzerland | 6 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 29/04/1913 | France | Luxembourg | 8 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Wagnerpokal | |||||||
| 07/05/1911 | Austria | Hungary | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 4 | |
| Penalties | 1 | 0.25 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.25 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |