Tên đầy đủ | Kaj Østergaard |
Quốc tịch | Đan Mạch |
Ngày tháng năm sinh | 03/04/1951 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup2 1992 - 1993 | |||||||
16/09/1992 | Trabzonspor | TPS Turku | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1992 u21 qualifiers | |||||||
30/10/1990 | Luxembourg u21 | Germany u21 | 0 - 3 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
05/08/1992 | Faroe Islands | Israel | 1 - 1 | 4 (0 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/08/1992 | Norway | Sweden | 2 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 4 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 11 | 2.75 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 3 | 0.75 |
Thẻ vàng cho đội khách | 8 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |