| Tên đầy đủ | Alfred Birlem |
| Quốc tịch | Đức |
| Ngày tháng năm sinh | 10/01/1888 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1927 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Chưa xác định |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 1938 | |||||||
| 09/06/1938 | Cuba | Romania | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Olympic Games 1936 | |||||||
| 13/08/1936 | Norway OT | Poland OT | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| WC 1934 | |||||||
| 27/05/1934 | Spain | Brazil | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Central European Cup | |||||||
| 07/10/1928 | Austria | Hungary | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Olympic Games 1928 | |||||||
| 29/05/1928 | Yugoslavia OT | Portugal OT | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| friendly tournament | |||||||
| 14/06/1939 | Norway | Sweden | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 18/06/1939 | Denmark | Norway | 6 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Nordic Championships | |||||||
| 30/10/1927 | Denmark | Norway | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 23/06/1929 | Denmark | Norway | 2 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| King Alexandru Cup | |||||||
| 03/10/1937 | Czechoslovakia | Yugolsavia | 5 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 19/06/1930 | Norway | Switzerland | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 24/04/1932 | Austria | Hungary | 8 - 2 | 0 (0 - 0) | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | |
| 27/05/1934 | Spain | Brazil | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 18/08/1935 | Poland | Yugolsavia | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 01/11/1936 | Netherlands | Norway | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 27/05/1937 | Norway | Italy | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 22/05/1938 | Italy | Yugolsavia | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 17 | |
| Penalties | 2 | 0.12 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.06 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 4 | 0.24 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.18 |