Tên đầy đủ | Walter Horstmann |
Quốc tịch | Đức |
Ngày tháng năm sinh | 28/08/1935 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1970 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1981 - 1982 | |||||||
30/09/1981 | Atlético de Madrid | Boavista FC | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1979 - 1980 | |||||||
03/10/1979 | Diosgyori VTK | Rapid Wien | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1980 qualifiers | |||||||
23/10/1979 | Luxembourg | Sweden | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1978 - 1979 | |||||||
13/09/1978 | Athletic Bilbao | Ajax | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Fairs Cup 1970 - 1971 | |||||||
29/09/1970 | Ferencváros | Liverpool | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 5 | |
Penalties | 2 | 0.4 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.4 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |