| Tên đầy đủ | Attila Abraham |
| Quốc tịch | Hungary |
| Ngày tháng năm sinh | 08/03/1963 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1997 |
| Nghề nghiệp | mail man |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
| 15/07/2004 | Banská Bystrica | Qarabag | 3 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
| 10/09/2003 | Slovakia u21 | Macedonia u21 | 5 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Euro 2003 u19 qualifiers | |||||||
| 14/10/2002 | Lithuania u19 | Italy u19 | 1 - 3 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| 16/10/2002 | Lithuania u19 | Armenia u19 | 5 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
| 10/08/2000 | AIK Solna | Gomel | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 13/02/2002 | Greece | Sweden | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 20/11/2002 | Austria | Norway | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 12/02/2003 | Slovenia | Switzerland | 1 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 8 | |
| Penalties | 3 | 0.38 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.25 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.13 |
| Thẻ vàng | 10 | 1.25 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 5 | 0.63 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 5 | 0.63 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |