| Tên đầy đủ | Sandor Varga |
| Quốc tịch | Hungary |
| Ngày tháng năm sinh | 04/06/1951 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1989 |
| Nghề nghiệp | railway employee |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| European Cup2 1995 - 1996 | |||||||
| 14/09/1995 | Borussia Mönchengladbach | Sileks | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
| 17/10/1995 | AS Roma | Eendracht Aalst | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1994 - 1995 | |||||||
| 13/09/1994 | Rotor Volgograd | Nantes | 3 - 2 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1994 u21 qualifiers | |||||||
| 17/11/1992 | Albania u21 | Germany u21 | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 1993-1994 | |||||||
| 15/09/1993 | ÍA (Akranes) | Feyenoord | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1991 - 1992 | |||||||
| 02/10/1991 | Rosenborg | Sampdoria | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| Euro 1992 qualifiers | |||||||
| 26/05/1991 | Albania | Iceland | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
| 03/10/1990 | Twente | Leverkusen | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Balkan Cup | |||||||
| 12/10/1947 | Yugolsavia | Bulgaria | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 21/03/1989 | Bulgaria u21 | Germany FR u21 | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 10 | |
| Penalties | 1 | 0.1 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.1 |
| Thẻ vàng | 6 | 0.6 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 3 | 0.3 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.3 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.1 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.1 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |