| Tên đầy đủ | Béla Nagy |
| Quốc tịch | Hungary |
| Ngày tháng năm sinh | 26/02/1937 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1974 |
| Nghề nghiệp | public transport |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | driving |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1978 - 1979 | |||||||
| 27/09/1978 | Torino | Sporting Gijon | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1977 - 1978 | |||||||
| 28/09/1977 | Dinamo Zagreb | Olympiakos | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
| European Cup2 1975 - 1976 | |||||||
| 17/09/1975 | Ararat | Anorthosis | 9 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 06/10/1976 | Czechoslovakia | Romania | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 4 | |
| Penalties | 3 | 0.75 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.5 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.25 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |