| Tên đầy đủ | János Megyebíró |
| Quốc tịch | Hungary |
| Ngày tháng năm sinh | 21/06/1969 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2002 |
| Nghề nghiệp | chief executive |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Intertoto 2006 | |||||||
| 01/07/2006 | Farul Constanta | Lokomotiv Plovdiv | 2 - 1 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2006 u19 qualifiers | |||||||
| 07/10/2005 | Scotland u19 | Andorra u19 | 5 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 11/10/2005 | Andorra u19 | Finland u19 | 0 - 6 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
| 08/09/2004 | Armenia u21 | Finland u21 | 0 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 02/09/2005 | Wales u21 | England u21 | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
| 14/07/2005 | Banants | Lokomotivi Tbilisi | 2 - 3 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| 25/08/2005 | Vardar | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 2004-2005 | |||||||
| 14/07/2004 | Sheriff | Jeunesse Esch | 2 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
| 28/03/2003 | Georgia u21 | Ireland u21 | 1 - 1 | 4 (2 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 2003-2004 | |||||||
| 16/07/2003 | Grevenmacher | Leotar | 0 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2002 u19 qualifiers | |||||||
| 17/04/2002 | Lithuania u19 | England u19 | 1 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 20/11/2002 | Romania | Croatia | 0 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 12 | |
| Penalties | 2 | 0.17 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.08 |
| Thẻ vàng | 28 | 2.33 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 14 | 1.17 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 14 | 1.17 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.08 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.08 |