| Tên đầy đủ | Livio Bazzoli |
| Quốc tịch | Italia |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/1956 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1996 |
| Nghề nghiệp | Jam munfacturer |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
| 26/08/1999 | Kilmarnock | KR | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 28/09/1999 | Montpellier | Crvena Zvezda | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| 04/11/1999 | Celta de Vigo | Aris Thessaloniki | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2000 qualifiers | |||||||
| 05/06/1999 | Albania | Norway | 1 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 10/10/1999 | Austria | Cyprus | 3 - 1 | 4 (2 - 2) | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1998 - 1999 | |||||||
| 29/09/1998 | AEK | Vitesse | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| 20/10/1998 | Liverpool | Valencia | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1997 - 1998 | |||||||
| 23/07/1997 | Grasshopper | Coleraine | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 12/08/1997 | Jablonec | Örebro SK | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 16/09/1997 | Lyon | Brøndby | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| Intertoto 1998 | |||||||
| 25/07/1998 | Werder Bremen | Lommelse SK | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
| 20/08/1996 | Vojvodina | GAK | 1 - 5 | 4 (3 - 1) | 1 (1 - 0) | 2 (0 - 2) | |
| Intertoto 1996 | |||||||
| 29/07/1996 | Nantes | Kaunas | 3 - 1 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 25/03/1998 | Malta | Finland | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 02/09/1998 | Malta | Germany | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 15 | |
| Penalties | 5 | 0.33 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
| Penalties cho đội khách | 4 | 0.27 |
| Thẻ vàng | 16 | 1.07 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 10 | 0.67 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 6 | 0.4 |
| Thẻ đỏ | 5 | 0.33 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.2 |