| Tên đầy đủ | Aleksei Tiumin |
| Quốc tịch | Nga |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Champions League 2004-2005 | |||||||
| 27/07/2004 | HJK | Maccabi Tel Aviv | 0 - 0 | 5 (0 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
| 28/03/2003 | Cyprus u21 | Israel u21 | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
| 14/08/2003 | Manchester City | TNS | 5 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
| 29/08/2002 | Sarajevo | Sigma | 2 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Commonwealth Cup (exUSSR) | |||||||
| 18/01/2004 | Pyunik | Dynamo Kyiv | 0 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 5 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 16 | 3.2 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.8 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 12 | 2.4 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |