| Tên đầy đủ | Alexander Gonchar |
| Quốc tịch | Nga |
| Ngày tháng năm sinh | 25/05/1969 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2006 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2009 u21 qualifiers | |||||||
| 08/09/2007 | Finland u21 | Scotland u21 | 3 - 2 | 5 (2 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 2007-2008 | |||||||
| 18/07/2007 | Dudelange F91 | Zilina | 1 - 2 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
| Intertoto 2007 | |||||||
| 23/06/2007 | Valur | Cork | 0 - 2 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
| 10/08/2006 | Hapoel Tel Aviv | Domzale | 1 - 2 | 7 (4 - 3) | 1 (1 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| Intertoto 2006 | |||||||
| 17/06/2006 | Ethnikos Achna | Partizani | 4 - 2 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Commonwealth Cup (exUSSR) | |||||||
| 20/01/2004 | Flora Tallinn | Dynamo Kyiv | 0 - 4 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 6 | |
| Penalties | 4 | 0.67 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
| Penalties cho đội khách | 3 | 0.5 |
| Thẻ vàng | 22 | 3.67 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 8 | 1.33 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 14 | 2.33 |
| Thẻ đỏ | 2 | 0.33 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.17 |