| Tên đầy đủ | Yuri Kliushnikov |
| Quốc tịch | Nga |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Champions League 2002-2003 | |||||||
| 24/07/2002 | Pyunik | Tampere | 2 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
| 19/09/2002 | APOEL | GAK | 2 - 0 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 23/03/2001 | Sweden u21 | Macedonia u21 | 2 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
| 23/08/2001 | Shelbourne | Brøndby | 0 - 3 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 27/09/2001 | Freiburg | Matador Puchov | 2 - 1 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 5 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 15 | 3 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 7 | 1.4 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 8 | 1.6 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |