| Tên đầy đủ | Igor Zakharov |
| Quốc tịch | Nga |
| Ngày tháng năm sinh | 08/06/1966 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2005 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 2008 - 2009 | |||||||
| 31/07/2008 | Zrinjski | Vaduz | 3 - 0 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2008 | |||||||
| 13/07/2008 | OB | TPS Turku | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2007 - 2008 | |||||||
| 19/07/2007 | Helsingborg | Trans Narva | 6 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2007 u21 qualifiers | |||||||
| 06/09/2006 | Norway u21 | Bosnia-Herzegovina u21 | 1 - 1 | 7 (2 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
| 13/07/2006 | Hibernians Malta | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | 7 (4 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2006 | |||||||
| 01/07/2006 | Sopron | Kayserispor | 3 - 3 | 6 (4 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| Euro 2006 u19 qualifiers | |||||||
| 07/10/2005 | Faroe Islands u19 | Hungary u19 | 0 - 3 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 09/10/2005 | Sweden u19 | Faroe Islands u19 | 4 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
| 06/09/2005 | Norway u21 | Scotland u21 | 0 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
| 14/07/2005 | Portadown | Viking | 1 - 2 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
| 25/08/2005 | Omonia | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2005 | |||||||
| 25/06/2005 | Gloria 1922 Bistrita | Olympiakos Nicosia | 11- 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Commonwealth Cup (exUSSR) | |||||||
| 15/01/2006 | Shakhtyor Soligorsk | Pyunik | 0 - 2 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| 21/01/2007 | Ventspils | Shakhtar | 1 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 24/01/2007 | Pakhtakor | OFK Beograd | 1 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 15 | |
| Penalties | 7 | 0.47 |
| Penalties cho chủ nhà | 4 | 0.27 |
| Penalties cho đội khách | 3 | 0.2 |
| Thẻ vàng | 51 | 3.4 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 23 | 1.53 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 28 | 1.87 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.07 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.07 |