| Tên đầy đủ | Antonio Rubinos Perez |
| Quốc tịch | Tây ban nha |
| Ngày tháng năm sinh | 11/06/1969 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2007 |
| Nghề nghiệp | chemical engineer |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Europa League 2010 - 2011 | |||||||
| 15/07/2010 | OFK Beograd | Torpedo Zhodino | 2 - 2 | 5 (3 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2011 u21 qualifiers | |||||||
| 09/09/2009 | Georgia u21 | Turkey u21 | 4 - 0 | 5 (2 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Europa League 2009 - 2010 | |||||||
| 23/07/2009 | Galatasaray | Tobol | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2009 u19 qualifiers | |||||||
| 22/10/2008 | Azerbaijan u19 | Hungary u19 | 0 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2008 - 2009 | |||||||
| 17/07/2008 | Omonia | Milano FK | 2 - 0 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 14/08/2008 | Aris Thessaloniki | Slaven | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2008 u19 qualifiers | |||||||
| 12/11/2007 | Croatia u19 | Montenegro u19 | 2 - 1 | 8 (3 - 5) | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2007 - 2008 | |||||||
| 19/07/2007 | Ried | Neftchi Baku | 3 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2007 u19 qualifiers | |||||||
| 15/05/2007 | England u19 | Russia u19 | 0 - 2 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 17/05/2007 | England u19 | Netherlands u19 | 1 - 2 | 8 (3 - 5) | 1 (1 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| WC 1982 | |||||||
| 22/06/1982 | Poland | Peru | 5 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 11/08/2010 | Austria | Switzerland | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 12 | |
| Penalties | 1 | 0.08 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.08 |
| Thẻ vàng | 47 | 3.92 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 22 | 1.83 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 25 | 2.08 |
| Thẻ đỏ | 6 | 0.5 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 4 | 0.33 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.17 |