| Tên đầy đủ | Juan Brito Arceo |
| Quốc tịch | Tây ban nha |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1993 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
| 26/08/1999 | St Johnstone | Vaasa Palloseura | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 30/09/1999 | Hapoel Tel Aviv | Celtic | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2000 qualifiers | |||||||
| 05/06/1999 | Latvia | Slovenia | 1 - 2 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1998 - 1999 | |||||||
| 15/09/1998 | Kosice | Liverpool | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1997 - 1998 | |||||||
| 30/07/1997 | Otelul | Gorica | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 12/08/1997 | Anderlecht | Vorskla Poltava | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 16/09/1997 | Vitesse | Braga | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
| Intertoto 1998 | |||||||
| 25/08/1998 | Vojvodina | Werder Bremen | 1 - 1 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
| 17/07/1996 | Newtown | Skonto | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly tournament | |||||||
| 06/06/1998 | Switzerland | Yugolsavia | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 22/03/1994 | France | Chile | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 03/06/1994 | Italy | Switzerland | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 12 | |
| Penalties | 3 | 0.25 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.17 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.08 |
| Thẻ vàng | 12 | 1 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 6 | 0.5 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 6 | 0.5 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |