| Tên đầy đủ | Bernardino Gonzalez Vazquez |
| Quốc tịch | Tây ban nha |
| Ngày tháng năm sinh | 29/03/1966 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2005 |
| Nghề nghiệp | commercial agent |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 2008 - 2009 | |||||||
| 28/08/2008 | Lillestrøm | Kobenhavn | 2 - 4 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2009 u21 qualifiers | |||||||
| 12/10/2007 | Italy u21 | Croatia u21 | 2 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2008 | |||||||
| 27/07/2008 | VfB Stuttgart | Saturn | 3 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2007 - 2008 | |||||||
| 20/09/2007 | Zenit | Standard | 3 - 0 | 8 (3 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 2007-2008 | |||||||
| 24/07/2007 | Dinamo Zagreb | Khazar Lenkoran (Xäzär) | 3 - 1 | 10 (4 - 6) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2008 qualifiers | |||||||
| 06/09/2006 | Turkey | Malta | 2 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Champions League 2006-2007 | |||||||
| 11/07/2006 | Elbasan | Ekranas | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2006 | |||||||
| 15/07/2006 | Marseille | Dnipro | 0 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2006 u19 qualifiers | |||||||
| 23/10/2005 | Turkey u19 | Romania u19 | 1 - 1 | 8 (5 - 3) | 1 (1 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 27/10/2005 | Turkey u19 | Macedonia u19 | 2 - 2 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
| 07/10/2005 | Czech Republic u21 | Netherlands u21 | 2 - 4 | 9 (5 - 4) | 1 (1 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
| 25/08/2005 | Dundee United | MyPa | 2 - 2 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| 15/12/2005 | Hamburger SV | Slavia | 2 - 0 | 3 (0 - 3) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
| Intertoto 2005 | |||||||
| 23/07/2005 | Lens | Varteks | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2005 u17 | |||||||
| 14/05/2005 | Netherlands u17 | Turkey u17 | 0 - 2 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 15 | |
| Penalties | 4 | 0.27 |
| Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.2 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.07 |
| Thẻ vàng | 69 | 4.6 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 28 | 1.87 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 41 | 2.73 |
| Thẻ đỏ | 4 | 0.27 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.13 |