Tên đầy đủ | Wolf-Günter Wiesel |
Quốc tịch | Đức |
Ngày tháng năm sinh | 16/11/1947 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | account manager |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup 1991 - 1992 | |||||||
02/10/1991 | PSV | Besiktas | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1992 qualifiers | |||||||
01/05/1991 | Turkey | England | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1990 - 1991 | |||||||
03/10/1990 | Besiktas | Malmö | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1989 - 1990 | |||||||
27/09/1989 | Club Brugge | Twente | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1989 - 1990 | |||||||
01/11/1989 | Ferencváros | Admira Wacker | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
13/04/1988 | Bulgaria | Germany DR | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/03/1990 | Germany DR | USA | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/08/1991 | Czechoslovakia | Switzerland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |