| Tên đầy đủ | Andries van Leeuwen |
| Quốc tịch | Hà Lan |
| Ngày tháng năm sinh | 14/11/1916 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1957 |
| Nghề nghiệp | forman textile factory |
| Tình trạng | Chưa xác định |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| European Cup2 1964 - 1965 | |||||||
| 18/11/1964 | Dundee | Real Zaragoza | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1964-1965 | |||||||
| 14/09/1964 | Liverpool | KR | 6 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Fairs Cup 1963 - 1964 | |||||||
| 02/10/1963 | Racing Paris | Rapid Wien | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Olympic qualifiers 1964 | |||||||
| 31/05/1964 | Bulgaria OT | Romania OT | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1964 | |||||||
| 30/10/1963 | Northern Ireland | Spain | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1963-1964 | |||||||
| 27/11/1963 | Norrköping | AC Milan | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1962 - 1963 | |||||||
| 24/10/1962 | Shamrock Rovers | Botev | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 15/05/1963 | Tottenham Hotspur | Atlético de Madrid | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1962-1963 | |||||||
| 25/09/1962 | Ipswich | Floriana FC | 10- 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| European Cup 1961-1962 | |||||||
| 13/09/1961 | Drumcondra | Nürnberg | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1958-1959 | |||||||
| 26/08/1958 | KB | Schalke 04 | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 26/08/1958 | Kobenhavn | Schalke 04 | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 01/05/1958 | Luxembourg | Germany FR | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 26/10/1958 | Luxembourg | France | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 14 | |
| Penalties | 1 | 0.07 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |