| Tên đầy đủ | Frans Houben |
| Quốc tịch | Hà Lan |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/1947 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Chưa xác định |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1991 - 1992 | |||||||
| 18/09/1991 | Lyon | Öster | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1990 - 1991 | |||||||
| 19/09/1990 | Marseille | Dinamo Tirana | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
| European Cup 1989 - 1990 | |||||||
| 13/09/1989 | Linfield | Dnipro | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 28/03/1990 | Scotland | Argentina | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 4 | |
| Penalties | 3 | 0.75 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.5 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.25 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |