| Tên đầy đủ | Herman van Dijk |
| Quốc tịch | Hà Lan |
| Ngày tháng năm sinh | 08/02/1959 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1995 |
| Nghề nghiệp | manager |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 1998 u21 qualifiers | |||||||
| 29/04/1997 | Germany u21 | Ukraine u21 | 2 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1997 - 1998 | |||||||
| 30/09/1997 | Anorthosis | Karlsruhe | 1 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
| 08/08/1995 | Crusaders | Silkeborg | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| Mara Halim Cup | |||||||
| 01/05/1980 | Luxembourg | Thailand | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 27/03/1996 | Scotland | Australia | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 22/04/1998 | Scotland | Finland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 6 | |
| Penalties | 1 | 0.17 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.17 |
| Thẻ vàng | 8 | 1.33 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.67 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 4 | 0.67 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |