Tên đầy đủ | Albert Prince-Cox |
Quốc tịch | Anh |
Ngày tháng năm sinh | 08/08/1890 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Central European Cup | |||||||
05/09/1927 | Hungary | Austria | 5 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/11/1927 | Italy | Austria | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/04/1929 | Austria | Italy | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
11/04/1926 | France | Belgium | 4 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
31/10/1926 | Netherlands | Germany | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/04/1927 | France | Italy | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/11/1927 | Germany | Netherlands | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/04/1928 | France | Belgium | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/04/1929 | Spain | France | 8 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 9 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |