Tên đầy đủ | John Lewis |
Quốc tịch | Anh |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Olympic Games 1920 | |||||||
31/08/1920 | Belgium OT | Netherlands OT | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/09/1920 | Belgium OT | Czechoslovakia OT | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
Olympic Games 1908 | |||||||
24/10/1908 | Great Britain OT | Denmark OT | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
British Championship | |||||||
26/03/1898 | Ireland | Scotland | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/03/1906 | Scotland | Wales | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/03/1907 | Scotland | Ireland | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
12/02/1905 | France | Switzerland | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
13/06/1908 | Bohemia | England | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 1 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.13 |