| Tên đầy đủ | Alfred Grey |
| Quốc tịch | Anh |
| Ngày tháng năm sinh | 02/02/1935 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1977 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1981 - 1982 | |||||||
| 30/09/1981 | Lokeren | Nantes | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1982 qualifiers - Asia/Oceania | |||||||
| 04/11/1981 | Saudi Arabia | Kuwait | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1980 - 1981 | |||||||
| 01/10/1980 | Crusaders | Newport County | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1978 - 1979 | |||||||
| 27/09/1978 | Molde | Torpedo Moskva | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 29/04/1981 | Ireland | Czechoslovakia | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 17/06/1983 | Switzerland | Brazil | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 6 | |
| Penalties | 1 | 0.17 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |