| Tên đầy đủ | Arthur Kingscott |
| Quốc tịch | Anh |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Chưa xác định |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| British Championship | |||||||
| 22/02/1902 | Wales | Ireland | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 15/03/1924 | Ireland | Wales | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 29/10/1927 | Wales | Scotland | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 27/10/1928 | Scotland | Wales | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 27/04/1924 | Belgium | Netherlands | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 15/03/1925 | Belgium | Netherlands | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 22/05/1927 | France | Spain | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (0 - 2) | |
| 13/11/1927 | Netherlands | Sweden | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 12/02/1928 | Belgium | Ireland | 2 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 9 | |
| Penalties | 2 | 0.22 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 2 | 0.22 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |