| Tên đầy đủ | Charles Sutcliffe |
| Quốc tịch | Anh |
| Ngày tháng năm sinh | 08/07/1864 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | lawyer |
| Tình trạng | Chưa xác định |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| British Championship | |||||||
| 04/03/1899 | Ireland | Wales | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 04/03/1899 | Ireland | Wales | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 18/03/1899 | Wales | Scotland | 0 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 25/03/1899 | Scotland | Ireland | 9 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 03/02/1900 | Scotland | Wales | 5 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 24/02/1900 | Wales | Ireland | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 03/03/1900 | Ireland | Scotland | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 02/03/1901 | Wales | Scotland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 23/03/1901 | Ireland | Wales | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 9 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |