| Tên đầy đủ | Ken Aston |
| Quốc tịch | Anh |
| Ngày tháng năm sinh | 01/09/1915 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/08/1958 |
| Nghề nghiệp | teacher / headmaster |
| Tình trạng | Chưa xác định |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Intercontinetal Cup | |||||||
| 04/09/1960 | Real Madrid | Peñarol | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1962-1963 | |||||||
| 06/03/1963 | Benfica | Dukla Prague | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1962 qualifiers - Europe | |||||||
| 29/10/1961 | Switzerland | Sweden | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1961-1962 | |||||||
| 20/09/1961 | Frederikstad | Standard | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1962 | |||||||
| 30/05/1962 | Chile | Switzerland | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 02/06/1962 | Chile | Italy | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | |
| Fairs Cup 1961 - 1962 | |||||||
| 25/04/1962 | Barcelona | Crvena Zvezda | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Olympic Games 1960 qualifiers | |||||||
| 13/09/1959 | Norway OT | Denmark OT | 2 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Fairs Cup 1958 - 1960 | |||||||
| 30/09/1959 | Internazionale | Barcelona | 2 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 11/11/1959 | France | Portugal | 5 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 30/03/1960 | Ireland | Chile | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 11 | |
| Penalties | 2 | 0.18 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.18 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 2 | 0.18 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.18 |