| Tên đầy đủ | Kenneth Dagnall |
| Quốc tịch | Anh |
| Ngày tháng năm sinh | 30/01/1921 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1962 |
| Nghề nghiệp | rent collector / fireman |
| Tình trạng | Chưa xác định |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| European Cup2 1967 - 1968 | |||||||
| 20/09/1967 | Bayern Munich | Panathinaikos | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 13/03/1968 | Bayern Munich | Valencia | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1968 qualifiers | |||||||
| 22/10/1966 | Wales | Scotland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1967-1968 | |||||||
| 18/10/1967 | Hvidovre | Basel | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1966-1967 | |||||||
| 18/09/1966 | Malmö | Atlético de Madrid | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1966 qualifiers - Europe | |||||||
| 26/09/1965 | Sweden | Germany FR | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1966 | |||||||
| 15/07/1966 | Hungary | Brazil | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 28/07/1966 | Portugal | Soviet Union | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1964-1965 | |||||||
| 23/09/1964 | B 1909 | Real Madrid | 2 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 04/11/1964 | Glasgow Rangers | Crvena Zvezda | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Fairs Cup 1963 - 1964 | |||||||
| 09/10/1963 | Hearts | Lausanne Sport | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1962-1963 | |||||||
| 14/11/1962 | Feyenoord | Vasas SC | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| British Championship | |||||||
| 20/10/1962 | Wales | Scotland | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 23/03/1966 | Netherlands | Germany FR | 2 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 23/05/1966 | Scotland | Netherlands | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 15 | |
| Penalties | 2 | 0.13 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |