Tên đầy đủ | Matthew Messias |
Quốc tịch | Anh |
Ngày tháng năm sinh | 07/05/1964 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2003 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
29/09/2005 | Kobenhavn | Hamburger SV | 0 - 1 | 14 (6 - 8) | 3 (2 - 1) | 1 (0 - 1) | |
WC 2006 qualifiers - Europe | |||||||
17/08/2005 | Macedonia | Finland | 0 - 3 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
16/09/2004 | Banská Bystrica | Benfica | 0 - 3 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/12/2004 | Feyenoord | Schalke 04 | 2 - 1 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/02/2005 | Villarreal | Dynamo Kyiv | 2 - 0 | 10 (5 - 5) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 | |||||||
27/05/2004 | Italy u21 | Belarus u21 | 1 - 2 | 4 (3 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/05/2004 | Switzerland u21 | Portugal u21 | 2 - 2 | 4 (2 - 2) | 1 (0 - 1) | 1 (0 - 1) | |
05/06/2004 | Sweden u21 | Serbia and Montenegro u21 | 1 - 1 | 7 (1 - 6) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
09/02/2005 | Ireland | Portugal | 1 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 9 | |
Penalties | 2 | 0.22 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.22 |
Thẻ vàng | 56 | 6.22 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 27 | 3 |
Thẻ vàng cho đội khách | 29 | 3.22 |
Thẻ đỏ | 6 | 0.67 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 4 | 0.44 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.22 |