Tên đầy đủ | Mike Reed |
Quốc tịch | Anh |
Ngày tháng năm sinh | 22/10/1951 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 1998 u21 qualifiers | |||||||
04/09/1996 | Armenia u21 | Germany u21 | 0 - 1 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
17/07/1996 | Sliema Wanderers | Margveti | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/09/1996 | Panathinaikos | Legia Warszawa | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
15/10/1996 | Metz FC | Sporting | 2 - 0 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/10/1996 | Borussia Mönchengladbach | Monaco | 2 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
26/09/1995 | PSV | MyPa | 7 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
31/10/1995 | Sparta Prague | Zimbru | 4 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
15/09/1993 | Norrköping | KV Mechelen | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
12/06/1994 | Canada | Netherlands | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/03/1996 | Portugal | Greece | 1 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
29/05/1996 | Austria | Czech Republic | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 11 | |
Penalties | 3 | 0.27 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.18 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.09 |
Thẻ vàng | 11 | 1 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.18 |
Thẻ vàng cho đội khách | 9 | 0.82 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.18 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.18 |