| Tên đầy đủ | Norman Burtenshaw |
| Quốc tịch | Anh |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/1926 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1965 |
| Nghề nghiệp | newsagent |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 1972 - 1973 | |||||||
| 01/11/1972 | Fiorentina | Setúbal | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1971 - 1972 | |||||||
| 29/09/1971 | Legia Warszawa | Lugano | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 08/12/1971 | Lierse SK | PSV | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| European Cup 1971 - 1972 | |||||||
| 03/11/1971 | Feyenoord | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 19/04/1972 | Benfica | Ajax | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1972 qualifiers | |||||||
| 27/10/1971 | Spain | Soviet Union | 0 - 0 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Fairs Cup 1969 - 1970 | |||||||
| 26/11/1969 | Internazionale | Hansa Rostock | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1966 - 1967 | |||||||
| 16/11/1966 | Sparta Rotterdam | Servette | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 21/09/1969 | Ireland | Scotland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 9 | |
| Penalties | 1 | 0.11 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.11 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 1 | 0.11 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.11 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |