Tên đầy đủ | Peter Jones |
Quốc tịch | Anh |
Ngày tháng năm sinh | 24/02/1954 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1996 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
12/08/1999 | Vllaznia | Spartak Trnava | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2000 qualifiers | |||||||
09/06/1999 | Faroe Islands | Bosnia-Herzegovina | 2 - 2 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/10/1999 | Andorra | Armenia | 0 - 3 | 5 (2 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1998 - 1999 | |||||||
15/09/1998 | Ujpest | Club Brugge | 0 - 5 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1997 - 1998 | |||||||
30/07/1997 | KÍ | Ujpest | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
20/08/1996 | Malmö | Skonto | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 9 | 1.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 3 | 0.5 |
Thẻ vàng cho đội khách | 6 | 1 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.33 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.33 |